STT
|
Mã trên ERP
|
Mã code Huawei
|
Tên hàng
|
Đơn giá 18/06/2018
|
1
|
M04R-001661
|
HW1001
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-30 (1 ray 1.8m 3 lỗ )
|
4.890.000
|
2
|
M04R-120825
|
HW1004
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-30 ( 2 ray 1.2m 3 lỗ)
|
5.190.000
|
3
|
|
HW1002
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-30A (1 ray 1.8m)
|
8.050.000
|
4
|
M04R-001297
|
HW1025
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-30A (1 ray 1.8m)
|
6.550.000
|
5
|
M04R-001280
|
HW1005
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-30 (1 ray 1.8m)
|
9.900.000
|
6
|
M04R-001664
|
HW1007
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-30A (1 ray 1.8m)
|
11.090.000
|
7
|
M04R-001096
|
HW1006
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-30F (1 ray 1.8m)
|
25.700.000
|
8
|
M04R-001298
|
HW1008
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-30H (1 ray 1.8m)
|
8.900.000
|
9
|
M04R-005412
|
HW1009
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-30H-D (1 ray 1.8m)
|
10.500.000
|
10
|
M04R-001658
|
HW1010
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-100 (1 ray 1.8m)
|
7.980.000
|
11
|
M04R-120829
|
HW1014
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-100 (2 ray 1.2m)
|
8.300.000
|
12
|
|
HW1012
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-100A (1 ray 1.8m)
|
10.200.000
|
13
|
|
HW1015
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-100H (1 ray 1.8m)
|
11.350.000
|
14
|
M04R-001098
|
HW1017
|
Máy cắt plasma (kim loại) CG1 -30K (1 ray 1.8m)
|
5.990.000
|
15
|
|
HW1017
|
Máy cắt plasma (kim loại) CG1 -30K (2 ray 1.2m)
|
6.250.000
|
16
|
M04R-001461
|
HW1027
|
Máy cắt plasma (kim loại) CG1-30C (1 ray 1.8m)
|
14.300.000
|
17
|
M04R-000391
|
HW1020
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-12 (2 ray 1.8m 2 lỗ)
|
6.850.000
|
18
|
|
HW1022
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-12A (Rùa cắt tròn)
|
9.600.000
|
19
|
M04R-001092
|
HW1030
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-12MAX-I (1 ray 1.8m)
|
8.200.000
|
20
|
M04R-001093
|
HW1031
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-12MAX-II (1 ray 1.8m)
|
9.650.000
|
21
|
M04R-001273
|
HW1032
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-12MAX-3
|
8.250.000
|
22
|
M04R-001277
|
HW1023
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí nén HK-30G (1 ray 1.8m)
|
22.900.000
|
23
|
|
HW1024
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí nén HK-30G-1 (1 ray 1.8m)
|
25.100.000
|
24
|
M04R-001278
|
HW1026
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-5NX (1 ray 1.8m)
|
9.910.000
|
25
|
|
HW1040
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-75
|
18.500.000
|
26
|
|
HW1042
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-75B
|
24.100.000
|
27
|
M04R-001097
|
HW1041
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas GCD-300 (1 ray 1.8m) (cắt tấm dày)
|
21.100.000
|
28
|
M04R-001104
|
HW1050
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-2 (cắt dầm H)
|
42.400.000
|
29
|
M04R-001660
|
HW10501
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-2A (cắt dầm H)
|
56.100.000
|
30
|
M04R-001659
|
HW1051
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-13 (cắt đa chiều)
|
36.700.000
|
31
|
M04R-001271
|
HW1052
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-72T (cắt 3D)
|
46.200.000
|
32
|
M04R-001272
|
HW1053
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-93 (1 ray 1.8m)
|
14.500.000
|
33
|
M04R-001712
|
HW1054
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-93-II (1 ray 1.8m)
|
20.100.000
|
34
|
M04R-001274
|
HW1056
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-05A
|
27.500.000
|
35
|
|
HW1063
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas GCD3-100 (1 ray 1.8m, 3 mỏ cắt)
|
16.400.000
|
36
|
|
HW1064
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas GCD4-100 (1 ray 1.8m, 4 mỏ cắt)
|
21.100.000
|
37
|
|
HW1083
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas GCD5-100 (1 ray 1.8m, 5 mỏ cắt)
|
26.300.000
|
38
|
M04R-000570
|
HW1200
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG2-150 (cắt chép hình) - không ray
|
13.200.000
|
39
|
M04R-002367
|
HW1201
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG2-150A (cắt chép hình) - có ray
|
16.500.000
|
40
|
|
HW1204
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG2-150B (cắt chép hình, 1 ray 1.8m)
|
17.700.000
|
41
|
|
HW1205
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG2-150D (cắt chép hình)
|
18.400.000
|
42
|
M04C-001305
|
HW1203
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas KMQ-1 (cắt chép hình)
|
25.600.000
|
43
|
|
HW1207
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas KMQ-1A (cắt chép hình)
|
25.600.000
|
44
|
M04R-003723
|
HW1206
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG2-2700 (cắt chép hình)
|
51.500.000
|
45
|
|
HW1280
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-54D (cắt chép hình)
|
31.600.000
|
46
|
|
HW1281
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-54D-II (cắt chép hình)
|
58.100.000
|
47
|
|
HW1208
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-82-900 (cắt chép hình)
|
62.600.000
|
48
|
M04R-001100
|
HW1220
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG2-600 (cắt chép hình)
|
21.800.000
|
49
|
M04R-001101
|
HW1221
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG2-600II (cắt chép hình)
|
25.100.000
|
50
|
|
HW1224
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG2-1000
|
31.600.000
|
51
|
|
HW1225
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG2-1600
|
51.300.000
|
52
|
|
HW1222
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG2-200 (cắt chép hình)
|
18.300.000
|
53
|
|
HW1223
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-200 (cắt chép hình)
|
21.800.000
|
54
|
M04R-001275
|
HW1270
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-55
|
9.900.000
|
55
|
|
HW1271
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-55D
|
12.100.000
|
56
|
|
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-55D-II
|
58.300.000
|
57
|
M04R-001276
|
HW1272
|
Máy cắt plasma (kim loại) HK-55P (kết hợp với nguồn cắt plasma)
|
31.700.000
|
58
|
|
HW1285
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-66
|
3.910.000
|
59
|
|
HW1260
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-30SP-100 (1 ray 1.8m)
|
9.990.000
|
60
|
M04R-001094
|
HW1261
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-30SP-300 (1 ray 1.8m)
|
13.100.000
|
61
|
M04R-001095
|
HW1262
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-30SP-400 (1 ray 1.8m)
|
25.100.000
|
62
|
|
HW1283
|
Thiết bị cắt vát PG-1
|
1.950.000
|
63
|
|
HW1284
|
Đầu chia mỏ cắt SG-2
|
3.660.000
|
64
|
|
P58B-122148
|
Van tổng CG1-30 #10
|
1.370.000
|
65
|
|
P58B-122059
|
Van tổng CG1-100 #10
|
2.800.000
|
66
|
|
P49A-122949
|
Ray 3 lỗ 1.8m cho rùa CG1-30/CG1-100
|
1.020.000
|
67
|
|
P49A-122925
|
Ray 3 lỗ 1.2m cho rùa CG1-30/CG1-100
|
570.000
|
68
|
|
P49A-122922
|
Ray 2 lỗ 1.8m cho rùa HK-12
|
1.020.000
|
69
|
|
M04R-000311
|
Mắt xích cho rùa CG2-11G
|
630.000
|