STT |
Mã trên ERP |
Tên hàng |
ĐVT |
thuế VAT |
ĐƠN GIÁ CÓ VAT TỪ 1/7/2025 |
1 |
M04R-001661 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-30 - 01 ray 3 lỗ dài 1.8m- Huawei |
CAI |
8% |
6,650,000 |
2 |
M04R-001658 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-100 - 01 ray 3 lỗ dài 1.8m- Huawei |
CAI |
8% |
9,010,000 |
3 |
M04R-001098 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-30K - ray 1.8m kết hợp với mỏ cắt Plasma thẳng)-Huawei |
CAI |
8% |
6,580,000 |
4 |
M04R-000391 |
Máy cắt ( kim loại ) dùng khí gas HK-12 - 2 ray 2 lỗ 1.8m có thanh compa đi kèm) |
CAI |
8% |
7,900,000 |
5 |
M04R-000570 |
Máy cắt( kim loại) dùng khí gas CG2-150 ( cắt chép hình) |
CAI |
8% |
14,970,000 |
6 |
M04R-002367 |
Máy cắt( kim loại) dùng khí gas CG2-150A ( cắt chép hình) |
CAI |
8% |
18,340,000 |
7 |
P58B-122148 |
Van tổng CG1-30 (bộ phận số 10) |
CAI |
8% |
1,210,000 |
8 |
P58B-122059 |
Van tổng CG1- 100 (Bộ phận số 10) |
CAI |
8% |
2,120,000 |
9 |
P49A-122949 |
Ray 3 lỗ 1.8m (5 cái/thùng) |
CAI |
10% |
1,120,000 |
10 |
P49A-122925 |
Ray 3 lỗ 1.2m |
CAI |
10% |
760,000 |
11 |
P49A-122922 |
Ray 2 lỗ 1.8m |
CAI |
10% |
1,080,000 |
12 |
M04R-000311 |
Mắt xích rùa cắt ống CG2-11G, CG2-11B, CG2-11D, CG2-11D/G (tính theo mét, 1 đoạn là 2.4 mét) |
MET |
10% |
680,000 |
13 |
M04R-120836 |
Máy cắt (ống kim loại) dùng khí gas CG2-11G (kèm dây xích đơn 2.4m) |
CAI |
8% |
7,700,000 |
14 |
M04R-001302 |
Máy cắt (ống kim loại) dùng khí gas CG2-11D/G (kèm dây xích đơn 2.4m) |
CAI |
8% |
35,220,000 |
15 |
M04X-000937 |
Xe hàn tự động HK- 8SS- Huawei |
CAI |
8% |
9,470,000 |
16 |
M04X-001263 |
Xe hàn tự động HK-5SN |
CAI |
8% |
21,160,000 |
17 |
M04X-001163 |
Xe hàn tự động HK-5B |
CAI |
8% |
14,010,000 |
18 |
M04X-001288 |
Xe hàn tự động HK-5W |
CAI |
8% |
15,410,000 |
19 |
M04X-003264 |
Xe hàn tự động HCAR01 - Huawei |
CAI |
8% |
9,540,000 |
20 |
P57A-124336 |
(Phích sấy que hàn K-5) - 5kg 220V |
CAI |
8% |
880,000 |
21 |
P57A-124346 |
(Phích sấy que hàn K-10) - 10kg 220V |
CAI |
8% |
1,130,000 |
22 |
M04R-001095 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-30SP-400 (1 ray 1.8m) |
Cái |
8% |
32,110,000 |
23 |
P49A-122949 |
Ray 3 lỗ 1.8m cho rùa CG1-30/CG1-100 (#113) |
Cái |
8% |
1,120,000 |
24 |
P49A-122925 |
Ray 3 lỗ 1.2m cho rùa CG1-30/CG1-100 |
Cái |
8% |
630,000 |
25 |
M04R-001659 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-13 (cắt đa chiều) |
Cái |
8% |
42,390,000 |
26 |
M22Y-035139 |
Máy cắt kim loại (rùa cắt) Oxy - Gas model: CG1-30SP-400 (vát mép 3 mỏ, 2 ray 1m2) - Huawei |
Cái |
8% |
32,250,000 |
27 |
M22Y-035140 |
Máy cắt kim loại (rùa cắt) Oxy - Gas tư thế thẳng đứng model CG1-13 ( 2 ray 1m6) - Huawei |
Cái |
8% |
42,390,000 |
28 |
M04V-035141 |
Máy vát mép ống nguội chuyển tiếp chiều dày model: CHP-100L - Huawei |
Cái |
8% |
Liên Hệ |
29 |
M04V-035142 |
Máy cắt, vát ống plasma/hơi PNC-1200-B (kèm xích CG2-11 7.9m) - Huawei |
Cái |
8% |
Liên Hệ |
30 |
P75N-035143 |
Dao vát cho máy vát mép chp-100L |
Cái |
8% |
Liên Hệ |