STT
|
Mã trên ERP
|
Mã code Huawei
|
Tên hàng
|
Đơn giá 18/06/2018
|
70
|
M04R-120836
|
HW1210
|
Máy cắt (ống kim loại) dùng khí gas CG2-11G (kèm dây xích đơn 2.4m)
|
6.500.000
|
71
|
M04R-001303
|
HW12211
|
Máy cắt (ống kim loại) dùng khí gas CG2-11S
|
8.450.000
|
72
|
M04R-001102
|
HW1211
|
Máy cắt (ống kim loại) dùng khí gas CG2-11 (không có ray từ đi kèm)
|
19.500.000
|
73
|
M04R-002354
|
HW1217
|
Máy cắt (ống kim loại) dùng khí gas CG2-11-II (không kèm ray từ )
|
29.200.000
|
74
|
M04R-001667
|
HW1212
|
Máy cắt (ống kim loại) dùng khí gas CG2-11B
|
22.900.000
|
75
|
M04R-000567
|
HW1213
|
Máy cắt (ống kim loại) dùng khí gas CG2-11D
|
24.500.000
|
76
|
M04R-001302
|
HW1214
|
Máy cắt (ống kim loại) dùng khí gas CG2-11D/G
|
31.500.000
|
77
|
|
HW1215
|
Máy cắt (ống kim loại) tự động HK-600D
|
62.500.000
|
78
|
|
HW1216
|
Máy cắt (ống kim loại) tự động HK-1000D
|
82.000.000
|
79
|
|
HW1230
|
Máy cắt vát (ống kim loại) HK-102
|
40.200.000
|
80
|
|
HW1231
|
Máy cắt vát (ống kim loại) HK-203
|
53.900.000
|
81
|
|
HW1232
|
Máy cắt vát (ống kim loại) HK-305
|
79.200.000
|
82
|
|
HW1233
|
Máy cắt vát (ống kim loại) HK-500
|
130.700.000
|